THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Mono (máy lạnh thường) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 48,000 Btu/h – 14.07 kW |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 75 – 85 m² hoặc 230 – 250 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 4.1 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 10/16 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 m |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FCC140AV1V |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 288 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 25 Kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 347 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5 Kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RC140AGY1V |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 852 x 1030 x 400 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 84 Kg |