THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 6.5 Hp (6.5 Ngựa) – 60.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 3 Pha, 380-415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 6,5 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 19.1 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 300 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 30 (kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 35 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 6 (kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1.165 x 900 x 340 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 102 (kg) |