THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Mỹ – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0.7 kW |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 250 x 740 x 195 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 530 x 598 x 200 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 18 (Kg) |