THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 37.800 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 3,68 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 15.88 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 288 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 18 (Kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 45 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5,8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1162 x 932 x 375 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 93 (Kg) |