THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Mono (máy lạnh thường) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 3.5 Hp (3.5 Ngựa) – 30,000 Btu/h – 8.79 kW |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 50 – 55 m² hoặc 145 – 160 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2.71 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 10/16 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FCC85AV1V |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 246 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 22 Kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 305 x 950 x 950 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5 Kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RC85AGV1V |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 695 x 930 x 350 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 53 Kg |