THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Mono (Máy lạnh thường) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | Ø 6.35 / Ø 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 20 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 m |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | CS-N12XKH-8 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 290 x 779 x 209 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | CU-N12XKH-8 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 542 x 780 x 289 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 27 Kg |